--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kê khai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kê khai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kê khai
+ verb
to enumerate; to make up a list
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kê khai"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kê khai"
:
kê khai
khí khái
Những từ có chứa
"kê khai"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
preconize
preconise
opening
secession
inaugural
inauguratory
affidavit
avowedly
preconization
exoterics
more...
Lượt xem: 622
Từ vừa tra
+
kê khai
:
to enumerate; to make up a list
+
bunglesome
:
khó cầm, nắm, điều khiển (do hình dạng)
+
plagiarize
:
ăn cắp (ý, văn); ăn cắp ý, ăn cắp văn
+
bạch đinh
:
Village nobody"Lão lại cam tâm làm thằng bạch đinh, ăn không có quyền ăn, nói không có quyền nói à?"Shall my old bones resign themselves to the lot of a village nobody without any right to live nor any freedom of speech at all?
+
hèn yếu
:
pusillanimous, faint-hearted